Có 2 kết quả:

深明大义 shēn míng dà yì ㄕㄣ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄧˋ深明大義 shēn míng dà yì ㄕㄣ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a high notion of one's duty
(2) to be highly principled

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a high notion of one's duty
(2) to be highly principled

Bình luận 0